Bài viết được xem
nhiều :
- Luyện ngữ pháp tiếng Nhật thành thạo qua mẫu 60 bài ngữ pháp tiếng Nhật N5
- Bảng chữ cái tiếng nhật Katakana đầy đủ hình ảnh minh họa cực dễ nhớ
- Luyện viết bảng chữ cái Hiragana thuần thục như người bản xứ
Học Kanji N5 |
表(ほんぴょう)
BẢNG CHÍNH
#
|
Hántự
|
Âm
ON (âm)
|
Âm
KUN (nghĩa)
|
VIỆT
|
Ý
nghĩa
|
1
|
安
|
AN
|
yasu(i)
|
AN
|
yênổn,
an toàn, rẻ
|
2
|
一
|
ICHI,
ITSU
|
hito(tsu),
hito-
|
NHẤT
|
một,
sốmột
|
3
|
飲
|
IN
|
no(mu)
|
ẨM
|
uống
|
4
|
右
|
U,
YUU
|
migi
|
HỮU
|
bênphải
|
5
|
雨
|
U
|
ame
|
VŨ
|
mưa
|
6
|
駅
|
EKI
|
–
|
DỊCH
|
trạm,
gatàu
|
7
|
円
|
EN
|
maru(i)
|
VIÊN
|
tròn,
vòngtròn, tiền Yen
|
8
|
火
|
KA
|
hi
|
HỎA
|
lửa
|
9
|
花
|
KA
|
hana
|
HOA
|
bônghoa
|
10
|
下
|
KA,
GE
|
shimo, sa(geru), o(rosu), ku(daru)
|
HẠ
|
bêndưới
|
11
|
何
|
KA
|
nani
|
HÀ
|
cáigì
|
12
|
会
|
KAI
|
a(u)
|
HỘI
|
gặpgỡ,
hộihọp
|
13
|
外
|
GAI,
GE
|
soto, hoka, hazu(reru), hazu(su)
|
NGOẠI
|
bênngoài,
tháora
|
14
|
学
|
GAKU
|
mana(bu)
|
HỌC
|
họctập,
mônhọc
|
15
|
間
|
KAN,
KEN
|
aida
|
GIAN
|
trongkhoảng,
ở giữa
|
16
|
気
|
KI,
KE
|
–
|
KHÍ
|
tinhthần,
yêuthích
|
17
|
九
|
KYUU,
KU
|
kokono(tsu),
kokono-
|
CỬU
|
chín,
sốchín
|
18
|
休
|
KYUU
|
yasu(mu)
|
HƯU
|
nghỉngơi
|
19
|
魚
|
GYO
|
sakana,
uo
|
NGƯ
|
con
cá
|
20
|
金
|
KIN
|
kane
|
KIM
|
vàng,
tiền, kimloại
|
21
|
空
|
KUU
|
sora,
a(keru), kara
|
KHÔNG
|
khôngkhí,
bầutrời, rỗng
|
22
|
月
|
GETSU,
GATSU
|
tsuki
|
NGUYỆT
|
tháng,
mặttrăng
|
23
|
見
|
KEN
|
mi(ru), mi(eru), mi(seru)
|
KIẾN
|
nhìn,
xem
|
24
|
言
|
GEN,
GON
|
i(u)
|
NGÔN
|
nói,
ngônngữ
|
25
|
古
|
KO
|
furu(i)
|
CỔ
|
cũ,
cổ, xưa
|
26
|
五
|
GO
|
itsu(tsu),
itsu-
|
NGŨ
|
năm,
sốnăm
|
27
|
後
|
GO,
KOU
|
ato,
oku(reru), nochi
|
HẬU
|
sau,
lúcsau, phíasau
|
28
|
午
|
GO
|
–
|
NGỌ
|
trưa,
12 giờtrưa
|
29
|
語
|
GO
|
kata(ru),
kata(rau)
|
NGỮ
|
từngữ,
kểchuyện
|
30
|
校
|
KOU
|
–
|
HIỆU
|
trườnghọc
|
31
|
口
|
KOU,
KU
|
kuchi
|
KHẨU
|
miệng,
cổng
|
32
|
行
|
KOU
|
i(ku),
yu(ku), okona(u)
|
HÀNH
/ HÀNG
|
đi,
thựchiện, dòng, ngânhàng
|
33
|
高
|
KOU
|
taka(i),
taka(maru), taka(meru)
|
CAO
|
cao,
mắc, tăng, mức
|
34
|
国
|
KOKU
|
kuni
|
QUỐC
|
nước
|
35
|
今
|
KON
|
ima
|
KIM
|
bâygiờ,
nay
|
36
|
左
|
SA
|
hidari
|
TẢ
|
bêntrái
|
37
|
三
|
SAN
|
mit(tsu),
mi-
|
TAM
|
ba,
sốba
|
38
|
山
|
SAN
|
yama
|
SƠN
|
núi,
đống, gò
|
39
|
四
|
SHI
|
yo(ttsu),
yu(tsu), yo-, yon-
|
TỨ
|
bốn,
sốbốn
|
40
|
子
|
SHI
|
ko
|
TỬ
|
đứabé
|
41
|
耳
|
JI
|
mimi
|
NHĨ
|
tai
|
42
|
時
|
JI
|
toki
|
THỜI
(THÌ)
|
thờigian,
giờ
|
43
|
七
|
SHICHI
|
nana(tsu),
nana-, nano-
|
THẤT
|
bảy,
sốbảy
|
44
|
車
|
SHA
|
kuruma
|
XA
|
xe,
xehơi
|
45
|
社
|
SHA
|
–
|
XÃ
|
côngty,
đền, xãhội
|
46
|
手
|
SHU
|
te
|
THỦ
|
tay,
người
|
47
|
週
|
SHUU
|
–
|
CHU
|
tuần
(7 ngày)
|
48
|
十
|
JUU,
JI
|
too,
to-
|
THẬP
|
mười,
đủ
|
49
|
出
|
SHUTSU
|
da(su),
de(ru)
|
XUẤT
|
đira,
chora, thamdự
|
50
|
書
|
SHO
|
ka(ku)
|
THƯ
|
viết,
giấytờ
|
51
|
女
|
JO,
NYO
|
onna,
me
|
NỮ
|
phụnữ
|
52
|
小
|
SHOU
|
chii(sai),
ko-, o-
|
TIỂU
|
nhỏ
|
53
|
少
|
SHOU
|
suko(shi),
suku(nai)
|
THIỂU
/ THIẾU
|
ít,
nhỏtuổi
|
54
|
上
|
JOU
|
ue,
kami, a(geru), a(garu)
|
THƯỢNG
|
phíatrên
|
55
|
食
|
SHOKU
|
ta(beru), ku(ru), ku(rau)
|
THỰC
|
ăn
|
56
|
新
|
SHIN
|
atara(shii), ara(ta), nii-
|
TÂN
|
mới
|
57
|
人
|
JIN,
NIN
|
hito
|
NHÂN
|
người
|
58
|
水
|
SUI
|
mizu
|
THỦY
|
nước
|
59
|
生
|
SEI,
SHOU
|
i(kiru),
u(mu), ha(yasu), nama, ki
|
SINH
|
sống,
sinhra, tươisống
|
60
|
西
|
SEI,
SAI
|
nishi
|
TÂY
|
phíatây
|
61
|
川
|
SEN
|
kawa
|
XUYÊN
|
sông
|
62
|
千
|
SEN
|
chi
|
THIÊN
|
mộtngàn,
nhiều
|
63
|
先
|
SEN
|
saki
|
TIÊN
|
lúctrước,
tươnglai
|
64
|
前
|
ZEN
|
mae
|
TIỀN
|
phíatrước
|
65
|
足
|
SOKU
|
ashi, ta(riru), ta(su)
|
TÚC
|
chân,
đầyđủ, cộngvào
|
66
|
多
|
TA
|
oo(i)
|
ĐA
|
nhiều
|
67
|
大
|
DAI,
TAI
|
ou(kii),
oo(i)
|
ĐẠI
|
to,
lớn
|
68
|
男
|
DAN,
NAN
|
otoko
|
NAM
|
nam,
đànông
|
69
|
中
|
CHUU,
JUU
|
naka
|
TRUNG
|
bêntrong
|
70
|
長
|
CHOU
|
naga(i)
|
TRƯỜNG
/ TRƯỞNG
|
dài
/ ngườiđứngđầu
|
71
|
天
|
TEN
|
ame,
ama
|
THIÊN
|
trời,
thờitiết
|
72
|
店
|
TEN
|
mise
|
ĐIẾM
|
cửahàng
|
73
|
電
|
DEN
|
–
|
ĐIỆN
|
điện
|
74
|
土
|
DO,
TO
|
tsuchi
|
THỔ
|
đất
|
75
|
東
|
TOU
|
higashi
|
ĐÔNG
|
phíađông
|
76
|
道
|
DOU
|
michi
|
ĐẠO
|
con
đường
|
77
|
読
|
DOKU
|
yo(mu)
|
ĐỘC
|
đọc
|
78
|
南
|
NAN
|
minami
|
NAM
|
phíanam
|
79
|
ニ
|
NI
|
futa(tsu),
futa-
|
NHỊ
|
hai,
sốhai
|
80
|
日
|
NICHI,
JITSU
|
hi,
-ka
|
NHẬT
|
ngày,
mặttrời, NhậtBản
|
81
|
入
|
NYUU
|
hai(ru),
i(ru), i(reru)
|
NHẬP
|
đivào,
chovào
|
82
|
年
|
NEN
|
toshi
|
NIÊN
|
năm
|
83
|
買
|
BAI
|
ka(u)
|
MÃI
|
mua
|
84
|
白
|
HAKU,
BYAKU
|
shiro(i),
shiro
|
BẠCH
|
màutrắng
|
85
|
八
|
HACHI
|
yat(tsu),
ya(tsu), ya-, you-
|
BÁT
|
tám,
sốtám
|
86
|
半
|
HAN
|
naka(ba)
|
BÁN
|
mộtnửa
|
87
|
百
|
HYAKU
|
–
|
BÁCH
|
mộttrăm,
nhiều
|
88
|
父
|
FU
|
chichi
|
PHỤ
|
cha
|
89
|
分
|
BUN,
BU, FUN
|
wa(keru),
wa(kareru), wa(karu)
|
PHÂN
/ PHẬN
|
hiểu,
phân chia, phút, phần
|
90
|
聞
|
BUN,
MON
|
ki(ku),
ki(koeru)
|
VĂN
|
nghe,
nghethấy, hỏi
|
91
|
母
|
BO
|
haha
|
MẪU
|
mẹ
|
92
|
北
|
HOKU
|
kita
|
BẮC
|
phíabắc
|
93
|
木
|
BOKU,
MOKU
|
ki,
ko
|
MỘC
|
cây,
gỗ
|
94
|
本
|
HON
|
moto
|
BẢN
|
sách,
bảnchất, đếmcây
|
95
|
毎
|
MAI
|
–
|
MỖI
|
mỗithứ,
mỗicái, ...
|
96
|
万
|
MAN,
BAN
|
–
|
VẠN
|
vạn,
mườingàn, nhiều
|
97
|
名
|
MEI,
MYOU
|
na
|
DANH
|
têntuổi
|
98
|
目
|
MOKU
|
me
|
MỤC
|
mắt,
mụckích
|
99
|
友
|
YUU
|
tomo
|
HỮU
|
bạnbè
|
100
|
来
|
RAI
|
ku(ru), kita(ru), kita(su)
|
LAI
|
tới,
tớiđây
|
101
|
立
|
RITSU
|
ta(tsu),
ta(teru)
|
LẬP
|
đứng,
thànhlập
|
102
|
六
|
ROKU
|
mutt(su), mu(tsu), mu, mui
|
LỤC
|
sáu,
sốsáu
|
103
|
話
|
WA
|
hanashi,
hana(su)
|
THOẠI
|
nóichuyện,
câuchuyện
|